Lịch thi đấu
Kết quả
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Vòng 4
Vòng 5
Vòng 6
Vòng 7
Bảng xếp hạng | Trận | Thắng | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7 | 0 | 31 | 21 | |
7 | 5 | 2 | 15 | 15 | |
7 | 4 | 3 | 7 | 12 | |
7 | 4 | 3 | 1 | 12 | |
7 | 3 | 4 | -11 | 9 | |
7 | 2 | 5 | -9 | 6 | |
7 | 2 | 5 | -15 | 6 | |
7 | 1 | 6 | -19 | 3 |