Lịch thi đấu
Kết quả
Bảng xếp hạng
Điều lệ giải
Lịch thi đấu
Kết quả
Vòng 1
KT
No1 - Chipboy - Vô Thường - KĐK
4-7
Chim Sẻ - U98 - Mạnh hào - Anh Huy
KT
Yugi - HeHe - SangClub - Kenz
4-7
Gunny - Tễu - Kamachi - Noname
KT
Truy Mệnh - Hồng Anh - Tịnh Văn - 9x Công
8-3
No1 - Chipboy - Vô Thường - KĐK
KT
Chim Sẻ - U98 - Mạnh Hào - Anh Huy
6-5
Yugi - HeHe - SangClub - Exciter
KT
No1 - Chipboy - Vô Thường - KĐK
4
Chim Sẻ - U98 - Mạnh hào - Anh Huy
7
KT
Yugi - HeHe - SangClub - Kenz
4
Gunny - Tễu - Kamachi - Noname
7
KT
Truy Mệnh - Hồng Anh - Tịnh Văn - 9x Công
8
No1 - Chipboy - Vô Thường - KĐK
3
KT
Chim Sẻ - U98 - Mạnh Hào - Anh Huy
6
Yugi - HeHe - SangClub - Exciter
5
Vòng 2
KT
Truy Mệnh - Hồng Anh - Tịnh Văn - 9x Công
6-5
Gunny - Tễu - Kamachi - Long Lê
KT
Chim Sẻ - U98 - Mạnh Hào - Anh Huy
4-7
Gunny - Tú Xuất - NoName - Kamachi
KT
Yugi - HeHe - SangClub - Exciter
4-7
No1 - Chipboy - Vô Thường - KĐK
KT
Truy Mệnh - Hồng Anh - Tịnh Văn - 9x Công
6
Gunny - Tễu - Kamachi - Long Lê
5
KT
Chim Sẻ - U98 - Mạnh Hào - Anh Huy
4
Gunny - Tú Xuất - NoName - Kamachi
7
KT
Yugi - HeHe - SangClub - Exciter
4
No1 - Chipboy - Vô Thường - KĐK
7
Vòng 3
KT
Truy Mệnh - Hồng Anh - Tịnh Văn - 9x Công
8-3
Yugi - HeHe - SangClub - Exciter
KT
No1 - Chipboy - Vô Thường - KĐK
2-9
Gunny - Tễu - Kamachi - Noname
KT
Chim Sẻ - U98 - Mạnh Hào - Anh Huy
8-3
Truy Mệnh - Hồng Anh -Tịnh Văn - 9x Công
KT
Truy Mệnh - Hồng Anh - Tịnh Văn - 9x Công
8
Yugi - HeHe - SangClub - Exciter
3
KT
No1 - Chipboy - Vô Thường - KĐK
2
Gunny - Tễu - Kamachi - Noname
9
KT
Chim Sẻ - U98 - Mạnh Hào - Anh Huy
8
Truy Mệnh - Hồng Anh -Tịnh Văn - 9x Công
3
Bảng xếp hạng
Trận
Thắng
Thua
H.Số
Điểm
1
4
3
1
12
9
2
4
3
1
6
9
3
4
3
1
6
9
4
4
1
3
-12
3
5
4
0
4
-12
0